Có 2 kết quả:
格筛 gé shāi ㄍㄜˊ ㄕㄞ • 格篩 gé shāi ㄍㄜˊ ㄕㄞ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
grizzly (mining)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
grizzly (mining)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0